Bạn đang có kế hoạch du lịch, công tác hay du học tại Nga - đất nước rộng lớn và giàu bản sắc văn hóa? Việc tìm hiểu về đồng tiền và tỷ giá hối đoái là điều không thể thiếu. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết và mới nhất về tiền Nga.
1. Tiền Nga tên là gì? Ký hiệu và các mệnh giá
Đơn vị tiền tệ chính thức của Liên bang Nga là Ruble Nga, ký hiệu ₽ hoặc руб, mã tiền tệ quốc tế RUB. Ruble được Ngân hàng Trung ương Nga phát hành và quản lý, lưu hành dưới cả tiền giấy và tiền xu.
Tên gọi “Ruble” xuất phát từ động từ “rubit” trong tiếng Nga cổ, nghĩa là “chặt” hoặc “cắt”, ban đầu dùng để chỉ những miếng bạc được cắt từ thỏi bạc lớn. Tiền Nga là một trong những đồng tiền lâu đời nhất thế giới, chỉ đứng sau đồng Bảng Anh. Ruble được sử dụng rộng rãi trên toàn lãnh thổ Nga và một số quốc gia thuộc khối CIS.
Tiền giấy Nga
Tiền giấy Rúp Nga có nhiều mệnh giá, mỗi tờ thường in hình danh lam thắng cảnh, biểu tượng văn hóa hoặc thành phố nổi tiếng. Các mệnh giá phổ biến hiện nay:
- 5 Rúp: Màu xanh lá, mặt trước in thành phố Veliky Novgorod, mặt sau là Novgorodskogo Kreml. Hiện ít được sử dụng, dần thay bằng tiền xu.
- 10 Rúp: Màu vàng, nâu, mặt trước in thành phố Krasnoyarsk, mặt sau là Thủy điện Krasnoyarsk. Ít dùng, dần thay bằng tiền xu.
- 50 Rúp: Màu xanh – xám, mặt trước in Sankt-Peterburg, mặt sau là Sàn chứng khoán Sankt-Peterburg.
- 100 Rúp: Màu xanh lá – nâu, mặt trước hình thần Apollo cưỡi chiến xa tứ mã, mặt sau là Nhà hát Bolshoi.
- 200 Rúp: Màu xanh lá, mặt trước là thành phố cảng Sevastopol, mặt sau là Tàn tích Khersones. Phát hành năm 2017.
- 500 Rúp: Màu tím – hồng, mặt trước hình Sa Hoàng Pyotr I, mặt sau là Tu viện Solovetsky-Preobazhensky.
- 1,000 Rúp: Màu xanh lá – xanh dương, mặt trước in thành phố Yaroslavl, mặt sau là Nhà thờ thánh Gioan Baotixita, Yaroslavl.
- 2,000 Rúp: Màu xanh dương, mặt trước là thành phố Vladivostok và cầu Russky, mặt sau là bãi phóng tên lửa Viễn Đông tại tỉnh Amur. Phát hành năm 2017.
- 5,000 Rúp: Màu nâu – đỏ, mặt trước là thành phố Khabarovsk, mặt sau in Cầu Khabarovsk bắc qua sông Amur.
Các mệnh giá tiền giấy của Nga.
Tiền xu Nga
1 Ruble tương đương 100 kopek (к). Tiền xu ở Nga được chia thành hai loại chính: xu Kopek và xu Rúp.
- Xu Kopek (к) gồm các mệnh giá: 1к, 5к, 10к và 50к. Do giá trị nhỏ, các đồng xu Kopek ít được sử dụng trong giao dịch hàng ngày.
- Xu Rúp (₽) gồm các mệnh giá: ₽1, ₽2, ₽5 và ₽10. Các đồng xu này thường được đúc từ hợp kim thép mạ niken, giúp chống gỉ sét. Một mặt của đồng xu Rúp khắc hình đại bàng hai đầu, biểu tượng quốc gia của Nga, trong khi mặt kia thể hiện giá trị bằng số.
Ngoài ra, Nga còn phát hành nhiều đồng xu kỷ niệm với thiết kế độc đáo, thể hiện các sự kiện lịch sử, văn hóa quan trọng của đất nước.
Tờ 100 Rúp Nga kỷ niệm World Cup 2018.
2. 100 Rúp Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Tỷ giá RUB sang VND
Tỷ giá RUB/VND có thể biến động do tình hình kinh tế và chính trị quốc tế. Dưới đây là mức tỷ giá tham khảo:
- 1 RUB ≈ 331 VND (*)
- 100 RUB ≈ 33,100 VND (*)
- 1.000 RUB ≈ 331,000 VND (*)
(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 13/08/2025. Tỷ giá có thể chênh lệch khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy thuộc vào phương thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản) và thời điểm thực hiện giao dịch.
Bảng quy đổi các mệnh giá RUB phổ biến
Mệnh giá (RUB) |
Giá trị quy đổi sang VND (*) |
50 |
16,550 VND |
100 |
33,100 VND |
200 |
66,200 VND |
500 |
165,500 VND |
1,000 |
331,000 VND |
2,000 |
662,000 VND |
5,000 |
1,655,000 VND |
10,000 |
3,310,000 VND |
(*) Mức quy đổi mang tính tham khảo tại thời điểm ngày 13/08/2025. Tỷ giá có thể chênh lệch khi bạn thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy thuộc vào phương thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản) và thời điểm thực hiện giao dịch.
3. Kinh nghiệm đổi tiền Nga ở đâu tốt nhất?
Đồng Rúp không phải là ngoại tệ phổ biến tại Việt Nam, vì vậy việc đổi tiền có thể gặp khó khăn hơn so với các đồng tiền mạnh như USD hay Euro. Dưới đây là một số gợi ý:
- Một số ngân hàng thương mại: Một số ngân hàng lớn có thể hỗ trợ giao dịch đồng Rúp, chủ yếu qua hình thức chuyển khoản. Nên liên hệ trước để xác nhận dịch vụ.
- Đổi tiền tại Nga: Nếu không đổi được ở Việt Nam, bạn có thể mang theo USD hoặc Euro để đổi sang Rúp khi đến Nga. Các sân bay, ngân hàng và quầy đổi tiền (money changer) đều cung cấp dịch vụ này. Hãy ưu tiên các địa điểm uy tín để đảm bảo an toàn và tránh phát sinh vấn đề khác.
4. Lưu ý quan trọng khi đổi tiền Nga
- Không mang quá nhiều tiền mặt: Mặc dù tiền mặt vẫn phổ biến ở Nga, nhưng mang quá nhiều sẽ tiềm ẩn rủi ro mất cắp hoặc thất lạc. Bạn nên chỉ mang một lượng vừa đủ cho chi tiêu hàng ngày, kết hợp với thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế để thanh toán tại khách sạn, nhà hàng, siêu thị hoặc mua sắm.
Ví dụ, nếu dự định chi tiêu khoảng 5 – 7 ngày, bạn có thể chuẩn bị tiền mặt khoảng 20,000 – 30.000 RUB, phần còn lại dùng thẻ.
- Sử dụng thẻ thanh toán khi có thể: Tại các thành phố lớn như Moscow hay Saint Petersburg, hầu hết cửa hàng, nhà hàng và khách sạn đều chấp nhận Visa, Mastercard hoặc thẻ nội địa MIR.
- Chuẩn bị trước khi đi: Nếu dự định đổi tiền tại Nga, hãy tìm hiểu trước tỷ giá tại các ngân hàng và quầy đổi tiền uy tín. Mang theo một ít USD hoặc Euro dự phòng cũng là một lựa chọn an toàn, vì nhiều quầy tại Nga chấp nhận đổi trực tiếp từ hai ngoại tệ này sang Ruble.
Trên đây là những thông tin cơ bản về tiền tệ Nga, bao gồm các mệnh giá, tỷ giá, kinh nghiệm đổi tiền và lưu ý khi sử dụng tiền mặt. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và thuận tiện hơn khi chi tiêu, thanh toán trong chuyến đi đến Nga.